--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cung khai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cung khai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cung khai
+ verb
To depose; to confens
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cung khai"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cung khai"
:
công khai
cung khai
Những từ có chứa
"cung khai"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
deposition
depose
archery
question
odalisque
arc
preconize
evans
preconise
opening
more...
Lượt xem: 759
Từ vừa tra
+
cung khai
:
To depose; to confens
+
undeposed
:
không bị phế, không bị truất (vua)